Từ điển Thiều Chửu
彗 - tuệ
① Cái chổi. ||② Sao chổi, ngôi sao có cái tua dài như cái chổi gọi là tuệ tinh 彗星. ||③ Quét.

Từ điển Trần Văn Chánh
彗 - tuệ
(văn) ① Chổi; ② Sao chổi; ③ Quét.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
彗 - tuệ
Cái chổi — Quét — Sao chổi. Còn gọi là Tuệ tinh.


掃彗 - tảo tuệ ||